国慶節 [Quốc Khánh Tiết]
こっけいせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

ngày quốc khánh

Hán tự

Quốc quốc gia
Khánh vui mừng; chúc mừng; vui sướng; hạnh phúc
Tiết mùa; tiết