国庫 [Quốc Khố]

こっこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

kho bạc quốc gia

JP: 国庫こっこ資金しきん潤沢じゅんたくである。

VI: Quỹ quốc gia đang dồi dào tiền bạc.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国庫(こっこ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “quốc khố”, kho bạc nhà nước; quỹ/tài sản tiền tệ thuộc nhà nước
  • Lĩnh vực: Tài chính công, pháp luật ngân sách
  • Phong cách: Rất trang trọng, xuất hiện nhiều trong văn bản pháp quy, tin tức kinh tế – chính trị
  • Cụm thường gặp: 国庫に入れる/納付する, 国庫から支出する, 国庫返納, 国庫補助金, 国庫負担, 国庫収入, 国庫金

2. Ý nghĩa chính

  • Kho bạc nhà nước; toàn bộ nguồn tiền và tài sản tiền tệ do chính phủ trung ương quản lý.
  • Nơi (về mặt pháp lý) các khoản thu như thuế, tiền phạt, tiền thừa… được nộp vào; nguồn chi cho các khoản chi tiêu công.
  • Trong tổ hợp thuật ngữ: chỉ phần gánh (chi) từ ngân khố trung ương, ví dụ 国庫負担(phần chi do quốc khố gánh), 国庫補助金(trợ cấp từ quốc khố).

3. Phân biệt

  • 国庫 vs 財政: 財政 nói về “tài chính” nói chung (tình trạng thu–chi), còn 国庫 là “kho bạc/quỹ tiền” – nơi tiền vào/ra.
  • 国庫 vs 予算: 予算 là “dự toán/kế hoạch chi tiêu”; 国庫 là “nguồn quỹ” thực tế để thực hiện kế hoạch đó.
  • 国庫 vs 地方財政/地方税: 国庫 là cấp quốc gia;地方… là cấp địa phương.
  • 国庫負担 vs 補助: 負担 nhấn vào “tỷ lệ/phần chi” nhà nước gánh; 補助 là “trợ cấp, hỗ trợ” mang tính mục đích.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong văn bản pháp luật, báo cáo ngân sách, tin chính sách. Ít dùng trong hội thoại đời thường.
  • Mẫu thường gặp: 「〜は国庫に納付される」(… được nộp vào quốc khố) / 「国庫から支出する」/ 「国庫返納」/ 「国庫負担」/ 「国庫補助金」.
  • Khi tài sản vô chủ/di sản bị từ bỏ: 「国に帰属する/国庫に帰属する」.
  • Trong quản trị công: bàn về kỷ luật tài khóa, cơ chế ghi thu–ghi chi, chuyển nguồn qua lại giữa 一般会計 và 特別会計.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
財政 Liên quan Tài chính (công) Khái quát tình hình thu–chi; rộng hơn 国庫.
予算 Liên quan Dự toán, ngân sách Kế hoạch thu–chi; tiền thực hiện đến từ 国庫.
国庫補助金 Thuật ngữ Trợ cấp từ quốc khố Tiền hỗ trợ của trung ương cho địa phương/tổ chức.
国庫負担 Thuật ngữ Phần chi do quốc khố gánh Thường kèm “負担率”.
国庫金 Thuật ngữ Tiền thuộc quốc khố Đối tượng quản lý/thu nộp.
地方財政/地方税 Đối chiếu Tài chính/thuế địa phương Khác cấp quản lý với 国庫.
民間資金/私財 Đối nghĩa khái niệm Vốn tư nhân/Tư sản Không thuộc quốc khố.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 国(コク/くに): quốc gia, đất nước.
  • 庫(コ/くら): kho, nhà kho, nơi chứa.
  • Hợp nghĩa: “kho (tiền) của quốc gia” → kho bạc/quốc khố.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hệ thống tài chính công Nhật Bản, 国庫 gắn với cơ chế kỷ luật ngân sách rất chặt: mọi khoản thu (thuế, phí, phạt, hoàn nhập) đều phải “đi qua” quốc khố và được ghi nhận theo nguyên tắc kế toán công. Bạn cũng sẽ gặp các cụm như 「国庫返納」「国庫余剰金」「国庫収入金整理」 trong báo cáo quyết toán. Lưu ý cách đọc là こっこ (âm tắc っ), không phải こくこ.

8. Câu ví dụ

  • 罰金は国庫に納付される。
    Tiền phạt được nộp vào quốc khố.
  • 余剰金を国庫に返納した。
    Đã hoàn nộp phần tiền thặng dư về quốc khố.
  • 国庫からの支出を抑える必要がある。
    Cần kiềm chế các khoản chi từ quốc khố.
  • 国庫補助金の申請手続きを確認する。
    Kiểm tra thủ tục xin trợ cấp từ quốc khố.
  • 災害対策の費用は一部を国庫が負担する。
    Một phần chi phí ứng phó thiên tai do quốc khố gánh.
  • 未払い分は翌年度の国庫収入に計上される。
    Khoản chưa thanh toán được hạch toán vào thu quốc khố năm sau.
  • 不正受給分は国庫へ返還させた。
    Khoản nhận sai quy định đã buộc hoàn trả về quốc khố.
  • 相続財産が放棄され、最終的に国庫に帰属した。
    Tài sản thừa kế bị từ bỏ, cuối cùng thuộc về quốc khố.
  • 国庫金の管理は厳格な内部統制の下で行われている。
    Quản lý tiền quốc khố được thực hiện dưới kiểm soát nội bộ nghiêm ngặt.
  • 政策効果を高めるには、国庫と地方財政の役割分担を明確にする。
    Để nâng hiệu quả chính sách, cần làm rõ phân vai giữa quốc khố và tài chính địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国庫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?