国対 [Quốc Đối]
こくたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Ủy ban Quốc hội Quốc gia

Hán tự

Quốc quốc gia
Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh