国家試験 [Quốc Gia Thí Nghiệm]
こっかしけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

kỳ thi quốc gia

JP: 国家こっか試験しけん合格ごうかくおめでとう。

VI: Chúc mừng bạn đã đậu kỳ thi quốc gia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほんでは助産じょさん国家こっか試験しけん受験じゅけん資格しかく女性じょせいのみとなっている。
Tại Nhật Bản, chỉ phụ nữ mới được cấp phép thi kỳ thi quốc gia nghề hộ sinh.

Hán tự

Quốc quốc gia
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Thí thử; kiểm tra
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra