Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
国境線
[Quốc Cảnh Tuyến]
こっきょうせん
🔊
Danh từ chung
đường biên giới
Hán tự
国
Quốc
quốc gia
境
Cảnh
biên giới
線
Tuyến
đường; tuyến
Từ liên quan đến 国境線
ボーダーライン
đường biên giới
境界線
きょうかいせん
đường ranh giới