1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国土庁(こくどちょう)
- Cách đọc: こくどちょう
- Từ loại: danh từ riêng (tên cơ quan nhà nước của Nhật, đã giải thể)
- Nghĩa ngắn: Quốc Thổ Sảnh – Cơ quan Quốc thổ Nhật Bản (1974–2001), phụ trách quy hoạch, chính sách quốc thổ.
- Lĩnh vực: hành chính công, lịch sử chính quyền Nhật
- Ghi chú: Từ 2001, chức năng chính được chuyển sang 国土交通省 (Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch).
2. Ý nghĩa chính
国土庁 là cơ quan thuộc Chính phủ Nhật Bản, thành lập năm 1974 và giải thể năm 2001. Cơ quan này phụ trách quy hoạch quốc thổ, phát triển vùng, điều phối chính sách đất đai và một phần điều phối phòng chống thiên tai. Sau cải cách bộ ngành năm 2001, các chức năng chủ yếu được sáp nhập vào 国土交通省 và một phần điều phối chính sách được chuyển cho 内閣府.
3. Phân biệt
- 国土庁 vs 国土交通省: 国土庁 là cơ quan cũ; từ 2001, 国土交通省 là bộ quản lý các lĩnh vực đất đai, hạ tầng, giao thông, du lịch – bao trùm cả chức năng trước đây của 国土庁.
- 庁 vs 省: “庁” thường là cơ quan cấp dưới/bán độc lập; “省” là bộ cấp cao trong nội các.
- 国土庁 vs 文化庁/気象庁: đều kết thúc bằng “庁” nhưng lĩnh vực khác nhau.
- Trong văn bản cũ, tên 国土庁 vẫn xuất hiện. Khi trích dẫn hiện nay, thường chú thêm “(現:国土交通省)”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong tài liệu lịch sử, pháp lý trước 2001: 国土庁設置法, 国土庁長官, 国土白書(国土庁編).
- Trong hồi ký/công vụ: 国土庁に勤務していた, 国土庁時代の政策.
- Khi giải thích hiện trạng: 2001年の中央省庁再編により国土庁は廃止された.
- Văn phong: trang trọng, mang tính tư liệu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 国土交通省 |
kế thừa/chuyển giao |
Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch |
Tiếp nhận phần lớn chức năng của 国土庁 từ 2001. |
| 内閣府 |
liên quan |
Phủ Nội các |
Tiếp nhận một số nhiệm vụ điều phối chính sách. |
| 建設省 |
tiền thân (đã giải thể) |
Bộ Xây dựng |
Hợp nhất vào 国土交通省 năm 2001. |
| 北海道開発庁 |
cơ quan “庁” (đã giải thể) |
Cơ quan Phát triển Hokkaidō |
Cùng thời kỳ cải tổ 2001 bị bãi bỏ/điều chuyển. |
| 文化庁 |
cùng loại hình |
Cơ quan Văn hóa |
Ví dụ về “庁” hiện còn tồn tại, lĩnh vực khác. |
| 気象庁 |
cùng loại hình |
Cơ quan Khí tượng |
“庁” khác, phụ trách khí tượng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 国(コク): quốc gia.
- 土(ド): đất đai, thổ nhưỡng.
- 庁(チョウ): cơ quan nhà nước (sảnh/cục).
- 国+土+庁: “cơ quan quản lý đất đai quốc gia”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu Nhật, thấy 国土庁 thì hiểu đó là bối cảnh trước 2001. Hiện nay, các báo cáo về quy hoạch quốc gia, hạ tầng, đất đai do 国土交通省 công bố. Khi dịch/giải thích, có thể ghi “国土庁 (cơ quan nay đã giải thể; nay thuộc MLIT)” để người đọc nắm dòng thời gian.
8. Câu ví dụ
- 2001年の再編で国土庁は廃止され、国土交通省に統合された。
Trong cuộc cải tổ năm 2001, Quốc Thổ Sảnh bị giải thể và sáp nhập vào Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch.
- 国土庁長官は当時の国土計画を発表した。
Trưởng cơ quan Quốc thổ khi đó đã công bố quy hoạch quốc gia.
- 古い白書には国土庁の名称が記載されている。
Trong các bạch thư cũ vẫn ghi tên Quốc Thổ Sảnh.
- 父は昔国土庁に勤務していた。
Bố tôi từng làm việc tại Quốc Thổ Sảnh ngày trước.
- この法律は国土庁時代に制定された。
Luật này được ban hành thời cơ quan Quốc thổ còn tồn tại.
- 災害対策の調整は国土庁が中心となって行われた。
Việc điều phối các biện pháp đối phó thiên tai do Quốc Thổ Sảnh chủ trì.
- 国土庁の所管業務は現在MLITが担っている。
Hiện nay MLIT đảm trách các mảng công việc trước đây của Quốc Thổ Sảnh.
- 当時の国土庁資料を図書館で閲覧した。
Tôi đã xem tài liệu của Quốc Thổ Sảnh thời đó ở thư viện.
- 報道では「旧国土庁」という表記が使われることがある。
Trên báo đôi khi dùng cách ghi “Cựu Quốc Thổ Sảnh”.
- この用語は国土庁の制度史を理解する上で重要だ。
Thuật ngữ này quan trọng để hiểu lịch sử thể chế của Quốc Thổ Sảnh.