国営 [Quốc Doanh]
こくえい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

quản lý nhà nước

Hán tự

Quốc quốc gia
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh