Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
国喪
[Quốc Tang]
こくそう
🔊
Danh từ chung
quốc tang
Hán tự
国
Quốc
quốc gia
喪
Tang
mất; tang