国務長官 [Quốc Vụ Trường Quan]

こくむちょうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

Ngoại trưởng

JP: 国務こくむ長官ちょうかん対外たいがい関係かんけい統括とうかつする。

VI: Ngoại trưởng phụ trách quan hệ đối ngoại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大統領だいとうりょうかれ国務こくむ長官ちょうかん指名しめいした。
Tổng thống đã chỉ định ông ấy làm Ngoại trưởng.
パウエル米国べいこく国務こくむ長官ちょうかん来日らいにちちゅう事件じけんこった。
Trong khi Ngoại trưởng Mỹ Powell đang có mặt tại Nhật Bản, một sự kiện đã xảy ra.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国務長官
  • Cách đọc: こくむちょうかん
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: Quốc vụ Trưởng quan → “Ngoại trưởng” Hoa Kỳ (U.S. Secretary of State)
  • Phong cách: trang trọng, ngoại giao – báo chí quốc tế

2. Ý nghĩa chính

  • Chức danh “国務長官” trong tiếng Nhật thường dùng để chỉ 米国国務長官 (Ngoại trưởng Mỹ), người đứng đầu Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ và phụ trách chính sách đối ngoại.
  • Trong hệ thống Nhật Bản, các thuật ngữ gần gũi là 外務大臣 (Bộ trưởng Ngoại giao) và 長官 (Trưởng quan của cơ quan như 内閣官房長官). “国務長官” không phải chức danh chính thức ở Nhật.

3. Phân biệt

  • 国務長官 (Mỹ) vs 外務大臣 (Nhật): Cùng là người đứng đầu đối ngoại nhưng khác hệ thống; Nhật dùng “大臣”, Mỹ dùng “Secretary”.
  • 国務長官 vs 国防長官: Một bên phụ trách đối ngoại (Ngoại trưởng), bên kia phụ trách quốc phòng (Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ).
  • 長官 vs 大臣 (trong Nhật): 長官 là người đứng đầu cơ quan (庁) hay vai trò điều phối; 大臣 là bộ trưởng (省).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo chí: 米国国務長官が訪日/会談/就任/退任/声明.
  • Đồng xuất hiện: 外務大臣と会談・共同記者会見・停戦を呼びかける.
  • Giới thiệu chức danh: バイデン政権の国務長官, 歴代の国務長官.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
米国務長官Đồng nghĩaNgoại trưởng MỹCách nói cụ thể–rõ quốc gia.
外務大臣Đối chiếuBộ trưởng Ngoại giao (Nhật)Chức danh tương ứng ở Nhật.
国防長官Liên quanBộ trưởng Quốc phòng (Mỹ)Chức vụ khác trong nội các Mỹ.
長官Liên quanTrưởng quanChung cho người đứng đầu một庁/cơ quan.
大臣Liên quanBộ trưởngChức danh chính thức của các bộ ở Nhật.
外交官Liên quannhà ngoại giaoNhân sự ngành ngoại giao nói chung.
上院承認Liên quanphê chuẩn của Thượng việnQuy trình nhân sự cấp nội các ở Mỹ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (quốc) + (vụ, công vụ; gồm bộ 矛 “mâu” + 力 “lực”) + (trưởng) + (quan chức/cơ quan nhà nước).
  • Ý nghĩa cấu tạo: “quan chức đứng đầu về quốc vụ” → dùng làm tên chức danh tương đương Ngoại trưởng Mỹ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngữ cảnh quốc tế bằng tiếng Nhật, 国務長官 gần như mặc định chỉ Ngoại trưởng Hoa Kỳ. Để tránh nhập nhằng, báo chí thường thêm “米国” phía trước: 米国国務長官. Khi nói về chức tương đương ở Nhật, hãy dùng 外務大臣, không dùng “国務長官”.

8. Câu ví dụ

  • 米国国務長官が来日し、外務大臣と会談した。
    Ngoại trưởng Mỹ đã đến Nhật và hội đàm với Bộ trưởng Ngoại giao.
  • 国務長官が就任の抱負を述べた。
    Tân Ngoại trưởng đã trình bày hoài bão khi nhậm chức.
  • 国務長官は停戦を強く呼びかけた。
    Ngoại trưởng kêu gọi mạnh mẽ lệnh ngừng bắn.
  • 上院は国務長官の人事を承認した。
    Thượng viện đã phê chuẩn nhân sự Ngoại trưởng.
  • 国務長官は共同記者会見で声明を発表した。
    Ngoại trưởng ra tuyên bố tại họp báo chung.
  • 歴代の国務長官を比較すると外交方針の違いが見える。
    So sánh các đời Ngoại trưởng sẽ thấy khác biệt về đường lối ngoại giao.
  • バイデン政権の国務長官として重要な役割を担う。
    Giữ vai trò quan trọng với tư cách Ngoại trưởng trong chính quyền Biden.
  • 中国を訪問中の国務長官が首脳と会談した。
    Ngoại trưởng đang thăm Trung Quốc đã hội đàm với nguyên thủ.
  • 国務長官は退任後も影響力を保っている。
    Cựu Ngoại trưởng vẫn giữ ảnh hưởng sau khi rời chức.
  • 国務長官は人権問題について懸念を示した。
    Ngoại trưởng bày tỏ quan ngại về vấn đề nhân quyền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国務長官 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?