国務省 [Quốc Vụ Tỉnh]

こくむしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

Bộ Ngoại giao

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

国務省こくむしょうはたらいている。
Tôi làm việc tại Bộ Ngoại giao.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国務省
  • Cách đọc: こくむしょう
  • Loại từ: Danh từ (tên cơ quan)
  • Lĩnh vực: Ngoại giao, chính trị quốc tế
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng trong tin tức – văn bản chính trị
  • Lưu ý: Trong tiếng Nhật hiện đại, thường chỉ 米国務省 (Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ). Nhật Bản không gọi Bộ Ngoại giao là 国務省 mà là 外務省.

2. Ý nghĩa chính

- Bộ Ngoại giao (cách gọi “Department of State” của một số nước, đặc biệt Hoa Kỳ).
- Khi không kèm tên nước, mặc định trên báo chí Nhật thường hiểu là 米国務省.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 外務省: Bộ Ngoại giao của Nhật Bản. Đừng nhầm với 国務省 (thường ám chỉ Mỹ).
  • 州務省: “State Department” ở cấp bang (Mỹ), phụ trách bầu cử, hồ sơ công, khác với ngoại giao liên bang.
  • 国防総省 (Bộ Quốc phòng Mỹ) và 財務省 (Bộ Tài chính) là các cơ quan liên bang khác; không nên dịch nhầm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường kèm tiền tố chỉ quốc gia: 国務省, hiếm khi dùng cho nước khác trừ khi tên chính thức là Department of State.
  • Cấu trúc báo chí: 国務省は〜と発表した (Bộ Ngoại giao Mỹ tuyên bố rằng...).
  • Dịch khuyến nghị: Khi dịch sang tiếng Việt, nên ghi rõ “Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ” nếu ngữ cảnh là Mỹ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外務省 Khác biệt/đối ứng (Nhật) Bộ Ngoại giao (Nhật Bản) Tên chính thức tại Nhật; không dùng 国務省 cho Nhật.
米国務省 Tên cụ thể Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ Cách gọi phổ biến nhất trong tiếng Nhật.
国防総省 Liên quan (khác bộ) Bộ Quốc phòng (Mỹ) Thường xuất hiện cùng trong tin chính trị – an ninh.
財務省/米財務省 Liên quan (khác bộ) Bộ Tài chính / Bộ Tài chính Hoa Kỳ Cơ quan kinh tế – tài chính liên bang.
州務省 Dễ nhầm Sở/Bộ cấp bang (Mỹ) phụ trách bầu cử, hồ sơ Khác với ngoại giao liên bang.
外交官 Liên quan Nhà ngoại giao Chức danh nhân sự; không phải tên cơ quan.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : quốc gia.
  • : công vụ, nhiệm vụ.
  • : bộ/ngành (cấp bộ).
  • 国+務+省 → “Bộ phụ trách công vụ quốc gia”, trong thực tế chỉ “Department of State”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin quốc tế tiếng Nhật, thấy 〜と米国務省は発表した là nhịp câu rất điển hình. Khi dịch, để tránh nhập nhằng, thêm “Hoa Kỳ”. Với các nước khác, tra tên chính thức: không phải nước nào cũng gọi cơ quan ngoại giao là “Department of State”.

8. Câu ví dụ

  • 国務省は新たな制裁を発表した。
    Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã công bố các biện pháp trừng phạt mới.
  • 報道によれば、国務省高官が来日するという。
    Theo tin tức, một quan chức cấp cao của Bộ Ngoại giao Mỹ sẽ đến Nhật.
  • 声明は米国務省の公式サイトで公開された。
    Tuyên bố được đăng trên trang chính thức của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ.
  • 彼は国務省で東アジア政策を担当している。
    Anh ấy phụ trách chính sách Đông Á tại Bộ Ngoại giao Mỹ.
  • 交渉は国務省と国防総省の連携で進められた。
    Đàm phán được thúc đẩy nhờ sự phối hợp giữa Bộ Ngoại giao và Bộ Quốc phòng Mỹ.
  • 国務省報道官が会見で見解を述べた。
    Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã nêu quan điểm trong họp báo.
  • 専門家は国務省の方針転換に注目している。
    Các chuyên gia chú ý đến sự chuyển hướng chính sách của Bộ Ngoại giao Mỹ.
  • 今回の訪問は国務省主導で調整された。
    Chuyến thăm lần này được điều phối dưới sự chủ trì của Bộ Ngoại giao Mỹ.
  • 国務省の発表は市場にも影響を与えた。
    Thông báo của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ cũng ảnh hưởng tới thị trường.
  • 彼女は国務省に勤務するキャリア外交官だ。
    Cô ấy là một nhà ngoại giao chuyên nghiệp làm việc tại Bộ Ngoại giao Mỹ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国務省 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?