国債 [Quốc Trái]

こくさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

nợ công

JP: 国債こくさい償還しょうかんは、国民こくみん平均へいきん所得しょとく減少げんしょう意味いみすることになるでしょう。

VI: Việc hoàn trả trái phiếu quốc gia có thể sẽ dẫn đến sự giảm thu nhập trung bình của người dân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

戦費せんぴ捻出ねんしゅつ国債こくさい発行はっこうされた。
Trái phiếu đã được phát hành để tài trợ cho chiến tranh.
ギリシャはもはや自分じぶん国債こくさい償還しょうかんすることができない。
Hy Lạp giờ đã không còn khả năng chi trả nợ quốc gia.
わたしはあなたが国債こくさい投資とうしなさることをおすすめします。
Tôi khuyên bạn nên đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
国債こくさい発行はっこう高水準こうすいじゅんなので、それらの元利がんり支払しはらいコストが増加ぞうかするだろう。
Do phát hành trái phiếu quốc gia ở mức cao, chi phí trả gốc và lãi sẽ tăng.
国債こくさい収支しゅうし危機きき発生はっせいし、政府せいふ経済けいざいにブレーキをかけることを余儀よぎなくされた。
Cuộc khủng hoảng tài chính trái phiếu quốc gia đã xảy ra, chính phủ buộc phải áp đặt các biện pháp kiềm chế kinh tế.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国債
  • Cách đọc: こくさい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Trái phiếu chính phủ; giấy nợ do nhà nước phát hành.
  • Lĩnh vực: Kinh tế, tài chính công
  • Ghi chú: Có các loại như 長期国債 (trái phiếu dài hạn), 短期国債, 個人向け国債 (cho cá nhân).

2. Ý nghĩa chính

国債 là chứng khoán nợ do chính phủ phát hành để huy động vốn. Cũng có thể chỉ tổng số nợ công ở dạng trái phiếu do nhà nước đang lưu hành (số dư phát hành).

3. Phân biệt

  • 債券: Trái phiếu nói chung (bao gồm quốc trái, trái phiếu doanh nghiệp, địa phương).
  • 公債: “Công trái” – thường gần nghĩa với 国債, nhưng trong ngữ cảnh rộng có thể bao gồm trái phiếu do các cơ quan công phát hành.
  • 地方債: Trái phiếu do chính quyền địa phương phát hành (khác với 国債 là cấp quốc gia).
  • 社債: Trái phiếu doanh nghiệp (không phải của chính phủ).
  • Lưu ý đồng âm: 国際 (こくさい, quốc tế) khác chữ Hán với 国債 (trái phiếu). Viết sai dễ gây hiểu nhầm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 発行する (phát hành), 増発する (tăng phát hành), 買い入れる (mua vào), 保有する (nắm giữ), 償還する (hoàn trả).
  • Mô tả thị trường: 利回りが上昇/低下する, 金利, 信用リスク, 発行残高
  • Ngữ cảnh: Tin tài chính, báo cáo ngân sách, chính sách tiền tệ (mua vào 国債 của ngân hàng trung ương).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公債Đồng nghĩa gầnCông tráiThường dùng thay cho 国債 trong văn cảnh Nhật
債券Liên quanTrái phiếu (chung)Phạm vi rộng
地方債Đối chiếuTrái phiếu địa phươngKhác cấp phát hành
社債Đối chiếuTrái phiếu doanh nghiệpDo công ty phát hành
利回りLiên quanLợi suấtChỉ số quan trọng của thị trường trái phiếu
物価連動国債Liên quanTrái phiếu chính phủ chỉ số giáBảo vệ trước lạm phát
米国債Liên quanTrái phiếu chính phủ MỹVí dụ cụ thể theo quốc gia
財政赤字Liên quanThâm hụt tài khóaNguyên nhân thường dẫn tới phát hành 国債

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (コク/くに): quốc gia.
  • (サイ): nợ, khoản nợ, nghĩa vụ tài chính.
  • Cấu tạo: 国 (nhà nước) + 債 (khoản nợ) → trái phiếu chính phủ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo kinh tế Nhật, bạn sẽ gặp cụm như 10年物国債利回り (lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm). Hãy luyện đọc các chỉ số này để nắm xu hướng thị trường. Ngoài ra, chú ý tránh nhầm 国債 (trái phiếu) với 国際 (quốc tế) – đồng âm khác nghĩa rất dễ nhầm khi viết nhanh.

8. Câu ví dụ

  • 政府は景気対策のために国債を増発した。
    Chính phủ tăng phát hành trái phiếu để kích thích kinh tế.
  • 10年物国債の利回りが上昇した。
    Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm đã tăng.
  • 個人向け国債を購入した。
    Tôi đã mua trái phiếu chính phủ dành cho cá nhân.
  • 中央銀行が長期国債を買い入れる。
    Ngân hàng trung ương mua vào trái phiếu chính phủ dài hạn.
  • 国債の発行残高が過去最高を更新した。
    Dư nợ phát hành trái phiếu chính phủ đạt mức cao kỷ lục.
  • 国債の信用リスクは低いとされる。
    Rủi ro tín dụng của quốc trái được coi là thấp.
  • 国債を償還する財源をどう確保するか。
    Làm sao đảm bảo nguồn tiền để hoàn trả quốc trái?
  • インフレが進むと固定金利国債の実質価値は目減りする。
    Lạm phát tăng làm giảm giá trị thực của trái phiếu chính phủ lãi suất cố định.
  • 財政規律の観点から国債発行に上限を設けるべきだ。
    Từ góc độ kỷ luật tài khóa, nên đặt trần phát hành quốc trái.
  • 外国人投資家の国債保有比率が高まっている。
    Tỷ lệ nắm giữ quốc trái của nhà đầu tư nước ngoài đang tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国債 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?