1. Thông tin cơ bản
- Từ: 固定資産(こていしさん)
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kế toán/tài chính)
- Lĩnh vực: Kế toán, Tài chính doanh nghiệp, Thuế
- Biến thể/ghép thường gặp: 有形固定資産・無形固定資産・固定資産税・固定資産台帳・固定資産の減価償却
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ tài sản dài hạn doanh nghiệp nắm giữ với mục đích sử dụng lâu dài chứ không nhằm bán trong kỳ: đất, nhà xưởng, máy móc, phương tiện, phần mềm, bằng sáng chế...
- Trên 貸借対照表(bảng cân đối kế toán), thuộc “資産の部” và được phân thành 有形固定資産 (hữu hình) và 無形固定資産 (vô hình).
- Thường gắn với 減価償却(khấu hao) tùy loại tài sản và thời gian sử dụng.
3. Phân biệt
- 固定資産 vs 流動資産: 固定資産 = tài sản dài hạn; 流動資産 = tài sản ngắn hạn dễ chuyển đổi thành tiền trong một năm (tiền mặt, phải thu, hàng tồn kho...).
- 有形固定資産 vs 無形固定資産: Hữu hình (máy móc, thiết bị, tòa nhà) vs vô hình (phần mềm, quyền sử dụng, bằng sáng chế).
- 設備 chỉ “trang thiết bị” nói chung; không phải lúc nào cũng là thuật ngữ kế toán. 固定資産 là khái niệm kế toán chính thức.
- Không nhầm với 固定費 (định phí). 固定費 là loại chi phí; 固定資産 là hạng mục tài sản.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 固定資産を取得する/計上する/売却する/除却する/評価替えする/台帳に登録する/を減価償却する.
- Xuất hiện trong báo cáo tài chính, thuyết minh BCTC, tờ khai thuế, hợp đồng mua bán tài sản.
- Văn phong: trang trọng, chuyên ngành; trong nội bộ kế toán, kiểm toán, tư vấn thuế.
- Chú ý phân loại đúng để xử lý khấu hao và thuế (ví dụ: 固定資産税 đối với bất động sản).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 有形固定資産 |
Phân loại |
Tài sản cố định hữu hình |
Nhà xưởng, máy móc, phương tiện... |
| 無形固定資産 |
Phân loại |
Tài sản cố định vô hình |
Phần mềm, quyền sử dụng, bằng sáng chế... |
| 流動資産 |
Đối nghĩa |
Tài sản ngắn hạn |
Tiền, phải thu, hàng tồn kho... |
| 減価償却 |
Liên quan |
Khấu hao |
Phương pháp phân bổ giá trị tài sản theo thời gian |
| 固定資産税 |
Liên quan |
Thuế tài sản cố định |
Thuế địa phương áp lên đất, nhà... |
| 資産 |
Bao hàm |
Tài sản |
Khái niệm chung, bao gồm cả cố định và ngắn hạn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 固(こ): cứng, bền
- 定(てい): cố định
- 資(し): tư, vốn
- 産(さん): sản, sản sinh/tài sản
- Ghép nghĩa: “tài sản (資産) mang tính cố định (固定)” → 固定資産
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học kế toán Nhật, hãy nắm rõ ngưỡng ghi nhận 固定資産 (ví dụ giá trị tối thiểu) và thời gian hữu dụng theo chuẩn Nhật, vì chúng quyết định khấu hao. Ngoài ra, các khoản nhỏ có thể vào “消耗品費” thay vì ghi nhận tài sản. Thực tế, việc quản lý 固定資産台帳 và kiểm kê định kỳ giúp tránh thất thoát và sai lệch khấu hao.
8. Câu ví dụ
- 会社は新しい機械を固定資産として計上した。
Công ty đã ghi nhận chiếc máy mới là tài sản cố định.
- この建物は固定資産に該当し、耐用年数は50年と見積もられている。
Tòa nhà này thuộc tài sản cố định, ước tính thời gian sử dụng là 50 năm.
- ソフトウェアも条件を満たせば固定資産として計上できる。
Phần mềm cũng có thể được ghi nhận là tài sản cố định nếu đáp ứng điều kiện.
- 固定資産の売却益は特別利益として処理されることがある。
Lợi nhuận bán tài sản cố định đôi khi được xử lý là lợi nhuận đặc biệt.
- 年度末に固定資産台帳を更新して実地棚卸を行った。
Cuối năm tài chính, đã cập nhật sổ tài sản cố định và kiểm kê thực tế.
- 土地は減価償却の対象外だが、固定資産には含まれる。
Đất không bị khấu hao nhưng vẫn thuộc tài sản cố định.
- 監査で固定資産の取得証憑の提示を求められた。
Trong kiểm toán, chúng tôi được yêu cầu xuất trình chứng từ mua tài sản cố định.
- 中小企業には固定資産の特例償却が適用される場合がある。
Doanh nghiệp nhỏ có trường hợp được áp dụng khấu hao đặc biệt cho tài sản cố định.
- 新工場の稼働開始に伴い、多額の固定資産が増加した。
Khi nhà máy mới đi vào hoạt động, tài sản cố định tăng mạnh.
- IFRSでは一部の固定資産に再評価モデルを適用できる。
Trong IFRS, có thể áp dụng mô hình đánh giá lại cho một số tài sản cố định.