固唾
[Cố Thóa]
かたず
かたづ
Danh từ chung
nước bọt giữ trong miệng trong lúc căng thẳng
🔗 固唾を飲む
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は興奮して固唾をのんだ。
Tôi đã hồi hộp nuốt nước bọt.
彼はそのドラマを固唾を飲んで見つめた。
Anh ấy đã dán mắt vào màn hình xem bộ phim đó.
大統領選挙で誰が勝つであろうかと、すべての人々が固唾を飲んで見守った。
Mọi người đều nín thở theo dõi xem ai sẽ thắng trong cuộc bầu cử tổng thống.