図鑑
[Đồ Giám]
ずかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
sách tranh; sách ảnh; sách tham khảo minh họa; sách hướng dẫn nhận dạng; sách hướng dẫn thực địa
JP: 昔は、平気で昆虫触れたのに、今は、図鑑を見るだけでもだめ。
VI: Ngày xưa tôi dễ dàng chạm vào côn trùng, nhưng bây giờ chỉ nhìn vào sách cũng không được.