囲郭村 [Vi Quách Thôn]
いかくそん

Danh từ chung

khu định cư có tường bao quanh

Hán tự

Vi bao quanh; vây hãm; lưu trữ; hàng rào; bao vây; bảo tồn; giữ
Quách khu vực; khu phố; khu đèn đỏ
Thôn làng; thị trấn