回避的 [Hồi Tị Đích]
かいひてき

Tính từ đuôi na

lảng tránh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

従業じゅうぎょういん提案ていあん懸念けねん事項じこう注意深ちゅういぶかみみかたむけることは、潜在せんざいてき危機きき回避かいひするのに役立やくだつ。
Lắng nghe cẩn thận ý kiến đề xuất và mối quan tâm của nhân viên có thể giúp phòng tránh các khủng hoảng tiềm ẩn.

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Tị tránh; né; ngăn chặn; đẩy lùi; lẩn tránh; tránh xa
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 回避的