回漕業 [Hồi Tào Nghiệp]
廻漕業 [Hồi Tào Nghiệp]
かいそうぎょう

Danh từ chung

kinh doanh vận tải

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Tào chèo thuyền; chèo; chèo
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Hồi vòng; trò chơi; xoay vòng; đi vòng quanh