回戦 [Hồi Khuyết]
かいせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ dùng như hậu tố

sự kiện có ... vòng

Danh từ dùng như hậu tố

trận đấu vòng ...

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

がチームはいち回戦かいせんけた。
Đội tôi đã thua ở vòng một.
ヒンギスがいち回戦かいせん敗退はいたいだい番狂ばんくるわせ。
Hingis bị loại ngay từ vòng đầu tiên, một bất ngờ lớn.

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Khuyết chiến tranh; trận đấu