回帰 [Hồi Quy]

かいき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở về; quay lại

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Toán học

hồi quy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サポートベクターマシンとは、教師きょうしあり学習がくしゅうモデルであり、判別はんべつ分析ぶんせき回帰かいき分析ぶんせきもちいられる。
Máy vector hỗ trợ là một mô hình học có giám sát, được sử dụng trong phân tích phân biệt và phân tích hồi quy.

Hán tự

Từ liên quan đến 回帰

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 回帰
  • Cách đọc: かいき
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (回帰する)
  • Ý nghĩa khái quát: quay trở lại, trở về xu hướng gốc; trong thống kê là “hồi quy”
  • Lĩnh vực: xã hội, triết học, kinh tế, thống kê – dữ liệu
  • Hán tự: 回(quay vòng)+ 帰(trở về)

2. Ý nghĩa chính

回帰 có hai trục nghĩa chính: (1) trở về điểm gốc/giá trị ban đầu/đường hướng nguyên bản (原点回帰, 自然回帰); (2) trong thống kê, hồi quy – mô hình hóa quan hệ giữa biến giải thích và biến phụ thuộc (回帰分析, 線形回帰).

3. Phân biệt

  • 回帰 (trở về xu hướng gốc) vs 復帰 (trở lại vị trí/công việc), 帰還 (trở về nơi xuất phát, thường dùng cho phi hành gia/lính).
  • Trong thống kê: 回帰 là “regression”; phân biệt với 相関 (tương quan) – không hàm ý quan hệ nhân quả/mô hình dự đoán.
  • 回帰線: “đường chí tuyến” (Tropic) là cách dùng chuyên biệt của chữ 回帰 trong địa lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biểu đạt phổ biến: 「原点回帰」「伝統回帰」「自然回帰」「都市回帰」.
  • Thống kê – dữ liệu: 「回帰分析」「線形回帰」「ロジスティック回帰」「多重回帰」.
  • Sắc thái: trang trọng, học thuật hoặc bình luận chiến lược, chính sách, thị trường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
復帰 Phân biệt Trở lại (công việc/vị trí) Tập trung vào vị trí cá nhân/tổ chức
帰還 Phân biệt Quy hồi, hồi hương Văn phong quân sự/khoa học
原点回帰 Cụm liên quan Quay về điểm gốc Cụm thành ngữ thường dùng
相関 Liên quan (thống kê) Tương quan Khác với hồi quy
回帰分析 Liên quan (thống kê) Phân tích hồi quy Thuật ngữ cốt lõi
逸脱 Đối nghĩa ngữ dụng Lệch khỏi, sai trệch Trái với “trở về xu hướng”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 回: quay lại, vòng tròn, xoay vòng.
  • 帰: trở về, quy hồi.
  • Ý hợp: “quay về” → trở lại xu hướng/điểm xuất phát; trong thống kê là “hồi quy”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở phạm vi xã hội, 回帰 thường đi với các giá trị “nguyên bản”: 原点, 伝統, 自然. Trong dữ liệu, hãy nhớ cặp khái niệm 「相関は因果を意味しないが、回帰は関係をモデル化する」: tương quan không là quan hệ nhân quả, còn hồi quy là mô hình hóa quan hệ (không nhất thiết khẳng định nhân quả).

8. Câu ví dụ

  • ブランドは原点回帰を掲げ、定番モデルを復活させた。
    Thương hiệu nêu khẩu hiệu quay về điểm gốc và hồi sinh mẫu kinh điển.
  • 都市への人口回帰が続いている。
    Xu hướng dân số quay trở lại đô thị đang tiếp diễn.
  • コロナ後、人々の自然回帰が加速した。
    Sau dịch, xu hướng trở về với thiên nhiên tăng tốc.
  • 伝統回帰の動きが若者にも広がる。
    Phong trào quay về truyền thống lan rộng cả trong giới trẻ.
  • 平均への回帰により極端な値は次第に薄れる。
    Do hồi quy về trung bình, các giá trị cực đoan dần giảm.
  • 線形回帰モデルで需要を予測した。
    Dùng mô hình hồi quy tuyến tính để dự báo nhu cầu.
  • 多重回帰分析で主要因子を特定する。
    Xác định các nhân tố chính bằng phân tích hồi quy bội.
  • 企業は短期志向から長期戦略へ回帰しつつある。
    Doanh nghiệp đang dần trở lại chiến lược dài hạn thay vì thiên về ngắn hạn.
  • この祭りは本来の姿に回帰した。
    Lễ hội này đã trở về với diện mạo vốn có.
  • トレンドが上昇基調へ回帰した兆しが見える。
    Có dấu hiệu xu hướng quay trở lại đà tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 回帰 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?