1. Thông tin cơ bản
- Từ: 回帰
- Cách đọc: かいき
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (回帰する)
- Ý nghĩa khái quát: quay trở lại, trở về xu hướng gốc; trong thống kê là “hồi quy”
- Lĩnh vực: xã hội, triết học, kinh tế, thống kê – dữ liệu
- Hán tự: 回(quay vòng)+ 帰(trở về)
2. Ý nghĩa chính
回帰 có hai trục nghĩa chính: (1) trở về điểm gốc/giá trị ban đầu/đường hướng nguyên bản (原点回帰, 自然回帰); (2) trong thống kê, hồi quy – mô hình hóa quan hệ giữa biến giải thích và biến phụ thuộc (回帰分析, 線形回帰).
3. Phân biệt
- 回帰 (trở về xu hướng gốc) vs 復帰 (trở lại vị trí/công việc), 帰還 (trở về nơi xuất phát, thường dùng cho phi hành gia/lính).
- Trong thống kê: 回帰 là “regression”; phân biệt với 相関 (tương quan) – không hàm ý quan hệ nhân quả/mô hình dự đoán.
- 回帰線: “đường chí tuyến” (Tropic) là cách dùng chuyên biệt của chữ 回帰 trong địa lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Biểu đạt phổ biến: 「原点回帰」「伝統回帰」「自然回帰」「都市回帰」.
- Thống kê – dữ liệu: 「回帰分析」「線形回帰」「ロジスティック回帰」「多重回帰」.
- Sắc thái: trang trọng, học thuật hoặc bình luận chiến lược, chính sách, thị trường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 復帰 |
Phân biệt |
Trở lại (công việc/vị trí) |
Tập trung vào vị trí cá nhân/tổ chức |
| 帰還 |
Phân biệt |
Quy hồi, hồi hương |
Văn phong quân sự/khoa học |
| 原点回帰 |
Cụm liên quan |
Quay về điểm gốc |
Cụm thành ngữ thường dùng |
| 相関 |
Liên quan (thống kê) |
Tương quan |
Khác với hồi quy |
| 回帰分析 |
Liên quan (thống kê) |
Phân tích hồi quy |
Thuật ngữ cốt lõi |
| 逸脱 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Lệch khỏi, sai trệch |
Trái với “trở về xu hướng” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 回: quay lại, vòng tròn, xoay vòng.
- 帰: trở về, quy hồi.
- Ý hợp: “quay về” → trở lại xu hướng/điểm xuất phát; trong thống kê là “hồi quy”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở phạm vi xã hội, 回帰 thường đi với các giá trị “nguyên bản”: 原点, 伝統, 自然. Trong dữ liệu, hãy nhớ cặp khái niệm 「相関は因果を意味しないが、回帰は関係をモデル化する」: tương quan không là quan hệ nhân quả, còn hồi quy là mô hình hóa quan hệ (không nhất thiết khẳng định nhân quả).
8. Câu ví dụ
- ブランドは原点回帰を掲げ、定番モデルを復活させた。
Thương hiệu nêu khẩu hiệu quay về điểm gốc và hồi sinh mẫu kinh điển.
- 都市への人口回帰が続いている。
Xu hướng dân số quay trở lại đô thị đang tiếp diễn.
- コロナ後、人々の自然回帰が加速した。
Sau dịch, xu hướng trở về với thiên nhiên tăng tốc.
- 伝統回帰の動きが若者にも広がる。
Phong trào quay về truyền thống lan rộng cả trong giới trẻ.
- 平均への回帰により極端な値は次第に薄れる。
Do hồi quy về trung bình, các giá trị cực đoan dần giảm.
- 線形回帰モデルで需要を予測した。
Dùng mô hình hồi quy tuyến tính để dự báo nhu cầu.
- 多重回帰分析で主要因子を特定する。
Xác định các nhân tố chính bằng phân tích hồi quy bội.
- 企業は短期志向から長期戦略へ回帰しつつある。
Doanh nghiệp đang dần trở lại chiến lược dài hạn thay vì thiên về ngắn hạn.
- この祭りは本来の姿に回帰した。
Lễ hội này đã trở về với diện mạo vốn có.
- トレンドが上昇基調へ回帰した兆しが見える。
Có dấu hiệu xu hướng quay trở lại đà tăng.