回向偈 [Hồi Hướng Kệ]
えこうげ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

bài tụng hồi hướng

🔗 回向文・えこうもん

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Kệ bài thơ ca ngợi Phật; nhanh; khỏe mạnh; nghỉ ngơi