回収 [Hồi Thu]

かいしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thu hồi; thu gom

JP: いよいよきん回収かいしゅうするときがきました。

VI: Cuối cùng đã đến lúc thu hồi tiền cược.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

回収かいしゅう対象たいしょうのソニーせい充電じゅうでん累計るいけい765万9000個いちまんじゅっことなった。
Tổng số pin sạc của Sony thu hồi đã lên đến 7.659.000 chiếc.
会社かいしゃ7月しちがつ製造せいぞうされたすべてのベビーフードを回収かいしゅうした。
Công ty đã thu hồi tất cả sản phẩm thực phẩm cho trẻ sơ sinh sản xuất vào tháng Bảy.
しかし回収かいしゅう時間じかんはやすぎるため、ゴミのすことがむずかしいです。
Nhưng thời gian thu gom rác quá sớm nên khó đưa ra vào ngày rác.
あのしゃあたらしいコンピューターはアーキテクチャーに問題もんだいがあって回収かいしゅうさわぎになっているんだってさ。
Máy tính mới của công ty đó đang gặp vấn đề về kiến trúc và đang gây xôn xao về việc thu hồi.
粗大そだいごみの回収かいしゅうなら当社とうしゃにおまかせください。どこよりもやす迅速じんそく対応たいおういたします。
Nếu cần thu gom rác thô thì hãy để công ty chúng tôi lo. Chúng tôi cam kết giá rẻ và nhanh chóng hơn bất cứ đâu.
試験しけんかん答案とうあん用紙ようし試験しけん問題もんだい配布はいふおよび回収かいしゅうには、ゴム手袋てぶくろ着用ちゃくようしてください。
Người giám sát cần đeo găng tay cao su khi phát và thu bài thi.
保健ほけんしょう今日きょう心臓しんぞうへの副作用ふくさようかんする問題もんだいのために、子供こどもけのくすり流通りゅうつう停止ていしし、回収かいしゅうすることを発表はっぴょうしました。これをけて政府せいふは、このくすり輸入ゆにゅう販売はんばい禁止きんし決定けっていしました。
Hôm nay, Bộ Y tế đã thông báo về việc ngừng lưu hành và thu hồi thuốc dành cho trẻ em do vấn đề tác dụng phụ lên tim. Theo đó, chính phủ đã quyết định cấm nhập khẩu và bán thuốc này.

Hán tự

Từ liên quan đến 回収

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 回収
  • Cách đọc: かいしゅう
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
  • Hán Việt: Hồi thu
  • Nghĩa khái quát: thu hồi, thu gom, thu về (đồ vật, tiền, dữ liệu)
  • Ví dụ: ごみ回収, 欠陥品の回収, 資金を回収する, アンケートを回収する

2. Ý nghĩa chính

- Thu gom vật phẩm theo lịch/chiến dịch (rác, tái chế, tài liệu).
- Thu hồi sản phẩm lỗi (recall), thiết bị, hàng hóa đã xuất.
- Thu hồi vốn/tiền đã bỏ ra; thu lại dữ liệu, chứng từ, phiếu khảo sát.

3. Phân biệt

  • 収集 (しゅうしゅう): thu thập/thu gom nói chung. 回収 nhấn “thu về chỗ mình” sau khi đã phát/đưa ra.
  • 返却 (へんきゃく): bên nhận tự trả lại; 回収 là bên chủ động đi thu về.
  • 回収率: tỷ lệ thu hồi (vốn/phiếu). Dùng đánh giá hiệu quả thu về.
  • 回収(リコール): trong sản phẩm lỗi, gần nghĩa với リコール (recall) trong kinh doanh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を 回収する / N の 回収.
  • Ngữ cảnh: môi trường (分別回収), sản xuất (製品回収), tài chính (投資資金の回収), khảo sát (アンケート回収).
  • Cụm thường gặp: 一斉回収 (thu hồi đồng loạt), 回収ボックス, 未回収 (chưa thu hồi), 回収不能 (không thể thu hồi).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
収集Gần nghĩathu gom/thu thậpKhông nhấn “thu về lại”.
返却Đối lập (chủ thể)trả lạiBên nhận tự trả; 回収 là bên chủ động thu.
回収率Liên quantỷ lệ thu hồiChỉ số đánh giá.
回収不能Đối nghĩakhông thể thu hồiKhông thu về được vốn/đồ.
リコールĐồng nghĩa (mượn)thu hồi sản phẩmThuật ngữ kinh doanh.
徴収Liên quanthu (thuế, phí)Cơ quan công thu; khác mục đích.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : quay về, vòng lại.
  • : thu, nhận vào.
  • Kết hợp: “thu về lại” → thu hồi/thu gom về phía mình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quản trị rủi ro sản phẩm, kế hoạch 一斉回収 cần kênh thông báo, logistics, và xử lý pháp lý. Ở tài chính, đặt KPI như 未回収残高 giúp theo dõi vòng quay vốn và nợ xấu.

8. Câu ví dụ

  • 空き缶を週一で回収している。
    Lon rỗng được thu gom mỗi tuần một lần.
  • 欠陥が見つかり、製品を回収することになった。
    Phát hiện lỗi nên quyết định thu hồi sản phẩm.
  • 投資資金の回収には時間がかかる。
    Thu hồi vốn đầu tư cần thời gian.
  • アンケート用紙を教室で回収した。
    Đã thu lại phiếu khảo sát trong lớp học.
  • 図書の回収ボックスは入口にあります。
    Hộp thu hồi sách nằm ở lối vào.
  • 回収の売掛金が増えている。
    Khoản phải thu chưa thu hồi đang tăng.
  • 事故の恐れがあるため、全数回収を実施した。
    Do nguy cơ tai nạn, đã tiến hành thu hồi toàn bộ.
  • 避難後に荷物を回収するのは危険だ。
    Sau khi sơ tán, quay lại thu gom đồ đạc rất nguy hiểm.
  • データの回収と整理を同時に進める。
    Tiến hành thu thập dữ liệu và sắp xếp đồng thời.
  • 分別回収に協力してください。
    Vui lòng hợp tác phân loại khi thu gom.
💡 Giải thích chi tiết về từ 回収 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?