四角
[Tứ Giác]
しかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
Lĩnh vực: Hình học
tứ giác; hình vuông
JP: 箱の形は普通四角です。
VI: Hình dạng của hộp thường là hình chữ nhật.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
例えば、『ねえ、ちょうど今青い四角の紙を見たよ。』のようにだ。
Ví dụ, giống như câu "Này, tôi vừa nhìn thấy một tờ giấy hình vuông màu xanh."