Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
四肢麻痺
[Tứ Chi Ma Tý]
ししまひ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
liệt tứ chi
Hán tự
四
Tứ
bốn
肢
Chi
chi; tay chân
麻
Ma
gai dầu; lanh; tê liệt
痺
Tý
tê liệt