Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
四肢動物
[Tứ Chi Động Vật]
ししどうぶつ
🔊
Danh từ chung
động vật bốn chân
Hán tự
四
Tứ
bốn
肢
Chi
chi; tay chân
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 四肢動物
4つ足
よつあし
bốn chân
四つ脚
よつあし
bốn chân
四つ足
よつあし
bốn chân
四足獣
しそくじゅう
động vật bốn chân