Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
四旬節
[Tứ Tuần Tiết]
しじゅんせつ
🔊
Danh từ chung
Mùa Chay
Hán tự
四
Tứ
bốn
旬
Tuần
mười ngày; mùa
節
Tiết
mùa; tiết