四方 [Tứ Phương]

しほう
よも
よほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

bốn hướng chính; bắc, đông, nam và tây; mọi hướng

JP: そのひろえだ四方しほうしている。

VI: Cây này có cành lan rộng khắp bốn phía.

Danh từ chung

xung quanh

Danh từ chung

nhiều quốc gia; toàn thế giới

Danh từ chung

khắp nơi; đây đó

Danh từ chung

hình vuông; tứ giác; hình bốn cạnh

Danh từ chung

bốn cạnh (của một hình vuông)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは四方しほうげた。
Họ đã chạy trốn về mọi hướng.
とり四方八方しほうはっぽうった。
Chim bay tứ phía.
もり火事かじ四方しほうひろがりはじめた。
Đám cháy rừng đã bắt đầu lan rộng.
花火はなび四方八方しほうはっぽうであげられた。
Pháo hoa được bắn lên khắp mọi nơi.
かれらは四方八方しほうはっぽうげた。
Họ đã chạy trốn khắp nơi.
うわさは四方八方しほうはっぽうひろがった。
Tin đồn đã lan rộng khắp mọi nơi.
かれらは四方八方しほうはっぽうらばった。
Họ đã tản ra khắp nơi.
兵隊へいたい暗闇くらやみ四方しほうくばった。
Lính gác đã quan sát xung quanh trong bóng tối.
日本にほん四方しほううみかこまれたくにである。
Nhật Bản là một quốc gia được bao quanh bởi biển từ bốn phía.
強風きょうふうにあおられて四方しほうひろがった。
Lửa được thổi bùng lên bởi gió mạnh và lan ra xung quanh.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 四方
  • Cách đọc: しほう
  • Loại từ: Danh từ (cũng dùng như trạng ngữ: 四方に/四方から)
  • Nghĩa khái quát: bốn phương; khắp các phía; mọi hướng
  • Lĩnh vực: miêu tả không gian, văn chương, tin tức
  • Collocation: 四方に/四方から/四方を囲む/四方八方/四方に広がる

2. Ý nghĩa chính

  • Bốn phương, mọi phía: chỉ toàn bộ các hướng xung quanh (Đông Tây Nam Bắc).
  • Sắc thái nhấn mạnh phạm vi bao trùm: gần với “khắp nơi”, “toàn hướng”.
  • Thành ngữ mở rộng: 四方八方(tám hướng, nghĩa bóng: khắp nơi hơn nữa).

3. Phân biệt

  • 四方 vs 司法(しほう): đồng âm khác nghĩa; 司法 = tư pháp.
  • 四方 vs 東西南北: 東西南北 liệt kê từng hướng; 四方 nhấn mạnh tổng thể bốn phía.
  • 四方 vs 周囲/全方位: 周囲 = xung quanh; 全方位 = toàn hướng (nhấn mạnh “mọi hướng” một cách kỹ thuật/chính xác).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trạng ngữ: 四方に広がる/四方から集まる/四方へ走る.
  • Tân ngữ: 四方を囲む(bị vây bốn phía)/四方を見渡す.
  • Thành ngữ: 四方八方に逃げる(chạy tán loạn khắp nơi).
  • Dùng miêu tả phong cảnh: 四方が開ける(thoáng bốn phía).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
四方八方Liên quanTám hướng, khắp nơiNhấn mạnh phạm vi rộng hơn
東西南北Gần nghĩaĐông Tây Nam BắcLiệt kê cụ thể
周囲Gần nghĩaXung quanhTrung tính, không nhấn mạnh số hướng
全方位Gần nghĩaToàn hướngNgữ cảnh kỹ thuật/chính sách
一方向Đối nghĩa gầnMột hướngĐối lập về phạm vi
片側Đối nghĩa gầnMột bênMiêu tả không gian hạn hẹp
司法Đồng âm khác nghĩaTư phápDễ nhầm khi nghe

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 四(bốn)+ 方(phương, phía/hướng)→ bốn hướng, bốn phía.

7. Bình luận mở rộng (AI)

四方 thường dùng miêu tả cảnh quan rộng mở hoặc sự lan tỏa. Khi muốn nhấn mạnh mức “rải rác khắp nơi” mạnh hơn nữa, dùng 四方八方. Trong văn viết trang trọng, 四方を囲む/四方に及ぶ thể hiện vẻ văn nhã, giàu hình ảnh.

8. Câu ví dụ

  • 山頂からは四方の景色が見渡せる。
    Từ đỉnh núi có thể nhìn bao quát phong cảnh bốn phía.
  • 四方に花の香りが広がった。
    Mùi hương hoa lan tỏa khắp bốn phương.
  • 四方から歓声が上がる。
    Tiếng reo hò vang lên từ khắp các phía.
  • 塀で四方を囲まれた庭。
    Khu vườn bị bao quanh bốn phía bởi tường rào.
  • 霧が四方に漂っている。
    Sương mù đang lảng bảng khắp bốn phía.
  • 四方八方に走り回る。
    Chạy tán loạn khắp nơi.
  • 雲が四方へ流れていく。
    Mây trôi đi về bốn phía.
  • 砂漠が四方に続いている。
    Sa mạc kéo dài ra bốn phía.
  • 家の窓は四方に開けてある。
    Cửa sổ của ngôi nhà mở ra bốn hướng.
  • 灯台は四方に光を放つ。
    Ngọn hải đăng phát ra ánh sáng về bốn phía.
💡 Giải thích chi tiết về từ 四方 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?