四季
[Tứ Quý]
しき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
bốn mùa
JP: 四季のうちで春が一番好きだ。
VI: Trong bốn mùa, tôi thích mùa xuân nhất.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本には四季があります。
Nhật Bản có bốn mùa.
一年には四季があります。
Trong một năm có bốn mùa.
四季それぞれの美しさ。
Vẻ đẹp của từng mùa.
四季があるのがいいね。
Thật tốt khi có bốn mùa.
オーストラリアにも四季ってあるんですか?
Úc có bốn mùa không?
私は四季の中で夏が一番好きだ。
Tôi thích mùa hè nhất trong bốn mùa.
四季の中で私が一番好きなのは秋だ。
Trong bốn mùa, mùa tôi thích nhất là mùa thu.
四季の変化は日本の農業に多大な貢献をしている。
Sự thay đổi của bốn mùa đã đóng góp lớn cho nông nghiệp Nhật Bản.