4000
四千 [Tứ Thiên]
4千 [Thiên]
四〇〇〇 [Tứ 〇 〇 〇]
四千 [Tứ Thiên]
4千 [Thiên]
四〇〇〇 [Tứ 〇 〇 〇]
よんせん
しせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Số từ
bốn nghìn
JP: 飛行機は四千フィートまで上昇した。
VI: Máy bay đã bay lên đến độ cao bốn nghìn feet.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
世界には4000以上の言葉がある。
Có hơn 4000 ngôn ngữ trên thế giới.
パーティーの費用は一人当たり4000円です。
Chi phí cho bữa tiệc là 4000 yên mỗi người.
その新しい書類システムは4000ドル相当のものだ。
Hệ thống tài liệu mới đó có giá trị tương đương 4000 đô la.
大学卒業生の未就職者は4000人以上に及んでいる。
Số lượng sinh viên tốt nghiệp đại học chưa có việc làm lên đến hơn 4000 người.