[Tứ]

[Tứ]
よん – 四
– 四
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Số từ

📝 肆 dùng trong văn bản pháp lý

bốn; 4

JP: そのみずうみ直径ちょっけいよんマイルである。

VI: Hồ đó có đường kính bốn dặm.

Hán tự

Tứ bốn
Tứ bốn

Từ liên quan đến 四