Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
囚役
[Tù Dịch]
しゅうえき
🔊
Danh từ chung
lao động tù nhân
Hán tự
囚
Tù
bị bắt; tội phạm
役
Dịch
nhiệm vụ; vai trò