嚥下 [Yết Hạ]
咽下 [Yết Hạ]
えんげ
えんか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Sinh lý học

nuốt; nuốt chửng

Hán tự

Yết nuốt
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 嚥下