嚢腫 [Nang Trũng]
のう腫 [Trũng]
のうしゅ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

u nang

🔗 嚢胞

Hán tự

Nang túi; ví; túi
Trũng khối u; sưng

Từ liên quan đến 嚢腫