嚏
[嚏]
嚔 [Đế]
嚔 [Đế]
くしゃみ
くさめ
くっさめ
クシャミ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hắt xì; hắt hơi
JP: 咳、くしゃみ、あくびをする時は口を手で隠しなさい。
VI: Khi ho, hắt hơi hoặc ngáp, hãy che miệng bằng tay.
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thành ngữ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nói hai lần để đáp lại ai đó hắt xì như một bùa chú chống lại cái chết sớm