Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
噸数
[Đốn Số]
とんすう
🔊
Danh từ chung
trọng tải
Hán tự
噸
Đốn
trọng tải
数
Số
số; sức mạnh