噴飯 [Phún Phạn]
ふんぱん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cười phá lên

Hán tự

Phún phun trào; phun ra; phát ra; xả ra
Phạn bữa ăn; cơm