噴煙 [Phún Yên]
ふんえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

(phun) khói

Hán tự

Phún phun trào; phun ra; phát ra; xả ra
Yên khói

Từ liên quan đến 噴煙