噴火口 [Phún Hỏa Khẩu]
噴火孔 [Phún Hỏa Khổng]
ふんかこう

Danh từ chung

miệng núi lửa

Hán tự

Phún phun trào; phun ra; phát ra; xả ra
Hỏa lửa
Khẩu miệng
Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ

Từ liên quan đến 噴火口