噴気孔 [Phún Khí Khổng]
ふんきこう
Danh từ chung
miệng phun khí
Danh từ chung
lỗ thở (của cá voi, v.v.)
Danh từ chung
miệng phun khí
Danh từ chung
lỗ thở (của cá voi, v.v.)