噂に違わぬ [Tun Vi]
噂にたがわぬ [Tun]
うわさにたがわぬ

Cụm từ, thành ngữDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

đúng như lời đồn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はこんできてくれたランチはうわさちがわずうまかった。
Bữa trưa được mang đến thật sự ngon, xứng đáng với những lời đồn.

Hán tự

Tun tin đồn; chuyện phiếm; lời đồn
Vi khác biệt; khác