嘶き [Tê]
いななき

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hí; kêu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

棹立さおだちした栗毛くりげ牝馬ひんばいななき、騎手きしゅとそうとした。
Con ngựa màu hạt dẻ đã đứng dậy, hí lên và cố gắng quật ngã người cưỡi.

Hán tự

hí; hí vang