Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嘱託医
[Chúc Thác Y]
しょくたくい
🔊
Danh từ chung
bác sĩ hợp đồng
Hán tự
嘱
Chúc
giao phó; yêu cầu; gửi thông điệp
託
Thác
ký gửi; yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý
医
Y
bác sĩ; y học