嘘泣き [Hư Khấp]

ウソ泣き [Khấp]

うそ泣き [Khấp]

うそなき – ウソ泣き
ウソなき – ウソ泣き

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giả vờ khóc; nước mắt cá sấu

JP: はなうそきはたまーにやるから効果こうかあるんだぞ。

VI: Hana nói, "Tôi chỉ giả vờ khóc thỉnh thoảng thôi, nhưng hiệu quả lắm đấy."

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うそきをした。
Tôi đã giả vờ khóc.