嘘も方便 [Hư Phương Tiện]
うそも方便 [Phương Tiện]
うそもほうべん

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

mục đích biện minh cho phương tiện; hoàn cảnh có thể biện minh cho lời nói dối

JP: ことわざにあるとおり「うそ方便ほうべん」だ。

VI: Như tục ngữ có nói, "Nói dối cũng là một kế sách".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うそ方便ほうべん
Mục đích biện minh cho phương tiện.

Hán tự

nói dối; điều sai sự thật
Phương hướng; người; lựa chọn
便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội