嘘つけ [Hư]

嘘吐け [Hư Thổ]

嘘付け [Hư Phó]

うそつけ
ウソつけ

Thán từ

⚠️Khẩu ngữ

bạn đang nói dối; đúng rồi; kẻ nói dối

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うそつけ。
Đồ nói dối.
うそつけ!
Nói dối kìa!
おやたちはどもにうそはいけないというしつけをする。
Cha mẹ dạy con không được nói dối.