嘘つき
[Hư]
嘘吐き [Hư Thổ]
嘘吐き [Hư Thổ]
うそつき
ウソつき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
kẻ nói dối
JP: もし嘘なら、彼女はうそつきだ。
VI: Nếu đó là lời nói dối, cô ấy là kẻ nói dối.
Danh từ chung
nói dối
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
嘘つき!
Kẻ nói dối!
嘘つきなんかじゃなかった。
Anh ấy không phải là kẻ nói dối.
人は嘘つきだ。
Con người là loài nói dối.
君は嘘つきだ。
Cậu là kẻ nói dối.
彼女は嘘つきではない。
Cô ấy không phải là kẻ nói dối.
私、嘘つきじゃないもん。
Tôi không phải là đồ nói dối.
僕は嘘つきだ。
Tôi là kẻ nói dối.
嘘つきは嫌いです。
Tôi ghét kẻ nói dối.
彼は嘘つきではない。
Anh ấy không phải là kẻ nói dối.
トムは嘘つきじゃない。
Tom không phải là kẻ nói dối.