嘉禎 [Gia Trinh]
かてい

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Thời kỳ Katei (19/9/1235-23/11/1238)

Hán tự

Gia khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành
Trinh hạnh phúc; may mắn; tốt lành; điềm lành