嘉禄 [Gia Lộc]
かろく

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Thời kỳ Karoku (20/4/1225-10/12/1227)

Hán tự

Gia khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành
Lộc lộc; trợ cấp; lương hưu; trợ cấp; hạnh phúc