嘈囃 [嘈 Tạp]
そう囃 [Tạp]
そうざつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ hiếm

📝 嘈囃 đôi khi đọc là むねやけ

ợ nóng; dạ dày chua

🔗 胸焼け

Hán tự

ồn ào
Tạp chơi nhạc; đệm nhạc; giữ nhịp; trêu chọc; chế giễu; vỗ tay