Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嗜虐的
[Thị Ngược Đích]
しぎゃくてき
🔊
Tính từ đuôi na
tính bạo dâm
Hán tự
嗜
Thị
thích; vị; khiêm tốn
虐
Ngược
áp bức
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 嗜虐的
サジスティック
bạo dâm
サディスチック
bạo dâm
サディスティック
bạo dâm