Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嗜糞症
[Thị Phẩn Chứng]
しふんしょう
🔊
Danh từ chung
sở thích ăn phân
Hán tự
嗜
Thị
thích; vị; khiêm tốn
糞
Phẩn
phân; phân; chất thải
症
Chứng
triệu chứng